Có 1 kết quả:
戰線 chiến tuyến
Từ điển trích dẫn
1. Dải đất tiếp giáp hai quân đội giao chiến.
2. Về chính trị, chỉ một giai cấp hoặc liên hợp của một giới quần chúng. ◎Như: “tha môn tổ thành liên hợp chiến tuyến dĩ để chế bãi công” 他們組成聯合戰線以抵制罷工.
2. Về chính trị, chỉ một giai cấp hoặc liên hợp của một giới quần chúng. ◎Như: “tha môn tổ thành liên hợp chiến tuyến dĩ để chế bãi công” 他們組成聯合戰線以抵制罷工.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ranh đất chỗ quân lính đôi bên đụng độ.
Bình luận 0